Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
| TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-15 |
| 1 | Thông số chính | |
| 1.1 | Loại | Dắt bộ |
| 1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1500 kg |
| 1.3 | Tâm tải | 600 mm |
| 1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1301 mm |
| 2 | Bánh xe | |
| 2.1 | Loại | Polyurethane |
| 2.2 | Kích thước bánh lái | Ø252 x 67 mm |
| 2.4 | Kích thước bánh chịu tải | Ø84 x 70 mm |
| 2.4 | Số bánh lái /chịu tải | 1/0/4 |
| 2.5 | Khoảng cách 2 bên bánh xe | 400/535 mm |
| 3 | Kích thước | |
| 3.1 | Chiều dài tổng thể | 1707 mm |
| 3.2 | Bề rộng tổng thể | 697 mm |
| 3.3 | Chiều cao tổng thể có/không có tay cầm | 1181/714 mm |
| 3.4 | Kích thước càng (Chiều dày/Chiều rộng) | 75/160 mm |
| 3.5 | Chiều dài càng | 1150/1200 mm |
| 3.6 | Bề rộng càng | 550/685 mm |
| 3.7 | Chiều cao nâng thấp nhất | 85 mm |
| 3.8 | Chiều cao nâng cao nhất | 205 mm |
| 3.9 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 mm | 1953mm |
| 3.10 | Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 mm | 1920 mm |
| 3.11 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1547 mm |
| 4 | Tốc độ | |
| 4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 3-3.5 km/giờ |
| 4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 35/40 mm/s |
| 4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 45/40 mm/s |
| 4.2 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 5/7% |
| 5 | Mô tơ và nguồn | |
| 5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng | DC0.63/DC0.8 kW |
| 5.2 | Ắc quy | 24V/85 Ah |
| 5.3 | Phanh | Điện từ/Tái tạo |
| 5.4 | Điều khiển | CURTIS |
| 6 | Khối lượng | |
| 6.1 | Khối lượng ắc quy | 5.2 kg |
| 6.2 | Khối lượng xe+ắc quy | 245 kg |