Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

Xe nâng tay cao SEM-10-15-20

Liên hệ
Model: SEM 10/15/20
-Loại: Xe nâng stacker dắt tay
-Tải trọng nâng lớn nhất:  1T/1,5T/2T
-Chiều cao nâng lớn nhất: 3500 mm
-Ắc quy: 14V/120Ah
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
 1.Ưu điểm
-Bộ nguồn thủy lực có cấu trúc nhỏ gọn, phản ứng nhạy và các bộ phận chính của hệ thống có xuất xứ từ các nhà sản xuất hàng đầu.
-Động cơ nhập khẩu có tốc độ phản hồi nhanh chóng, hiệu suất làm việc và tuổi thọ cao.
- Bộ sạc đặt bên ngoài có hiệu suất làm mát tốt hơn và tránh bị hư hỏng do rung động khi vận hành so với bộ sạc được đặt bên trong.
-Phích cắm được sử dụng để kết nối bộ sạc và pin, dễ vận hành, an toàn và bền.
-Nút tắt nguồn khẩn cấp ngắt nguồn trong trường hợp khẩn cấp.
 
2. Thông số kỹ thuật
TT Thông số kỹ thuật SEM10 SEM15 SEM20
1 Thông số chính
1.1 Loại Dắt tay Dắt tay Dắt tay
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1000 kg 1500 kg 2000 kg
1.3 Khung nâng Một tầng Hai tầng Một tầng Hai tầng Một tầng Hai tầng
1.4 Chiều cao nâng 1600 mm 2000 mm 2500 mm 3000 mm 3500 mm 1600 mm 2000 mm 2500 mm 3000 mm 3500 mm 1600 mm 2000 mm
1.5 Tải trọng nâng 1000 kg 800 kg 700 kg 600 kg 500 kg 1500 kg 1200 kg 1050 kg 900 kg 750 kg 2000 kg 1600 kg
1.6 Trọng lượng xe và pin 315 kg 365 kg 374 kg 380 kg 405 kg 320 kg 374 kg 385 kg 395 kg 415 kg 325 kg 380 kg
1.7 Tâm tải 450 mm
1.8 Khoảng cách từ tâm trục đến mặt càng 705 mm 700 mm 705 mm 700 mm 705 mm 700 mm
1.9 Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe 1195 mm
2 Bánh xe
2.1 Loại Polyurethane
2.2 Kích thước bánh lái Ø180x 50 mm
2.3 Kích thước bánh chịu tải Ø74 x 70 mm
  Kích thước bánh phụ Ø180x 50 mm
2.4 Số bánh xe trươc/sau 1, 1/2
3 Kích thước
3.1 Chiều dài tổng thể 1600/1800 mm
3.2 Chiều rộng tổng thể 760 mm
3.3 Chiều cao khung khi hạ 2077 mm 1577 mm 1827 mm 2077 mm 2327 mm 2077 mm 1577 mm 1827 mm 2077 mm 2327 mm 2077 mm 1577 mm
3.4 Chiều cao khung khi nâng 2077 mm 1577 mm 1827 mm 2077 mm 2327 mm 2077 mm 1577 mm 1827 mm 2077 mm 2327 mm 2077 mm 1577 mm
3.5 Chiều dài đến mặt càng 700 mm
3.6 Kích thước càng 150/900 (1100) mm
3.7 Bề rộng càng 550/640 mm 640 mm 550/640 mm 640 mm 550/640 mm
3.8 Khoảng thoáng dưới gầm 32 mm
3.9 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 mm 2250 mm
3.10 Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 mm 2240 mm
3.11 Bán kính quay nhỏ nhất 1350 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ nâng có tải/không tải 78/ 145 mm/s 76/ 143 mm/s 78/ 145 mm/s 76/ 143 mm/s 78/ 145 mm/s 76/ 143 mm/s
4.2 Tốc độ hạ có tải/không tải 123/ 107 mm/s 104/ 93 mm/s 127/ 111 mm/s 106/ 97 mm/s 131/ 115 mm/s 112/ 101 mm/s
4.3 Phanh Cơ khí
5 Mô tơ và nguồn
5.1 Mô tơ nâng 1.5 kW
5.2 Dung lượng pin 12V/120Ah
5.3 Trọng lượng pin 36 kg
5.4 Độ ồn 67 dB

3. Video sản phẩm
 
 
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: SEM 10/15/20
-Loại: Xe nâng stacker dắt tay
-Tải trọng nâng lớn nhất:  1T/1,5T/2T
-Chiều cao nâng lớn nhất: 3500 mm
-Ắc quy: 14V/120Ah