Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

Xe nâng cao ELES-20P

Liên hệ
Model: ELES-20P
-Loại: Lái với tay bảo vệ và sàn
- Tải trọng: 2.0T
- Cao nâng: 1600-4000mm
- Điều khiển Curtis và Động cơ AC và EPS
- Ắc quy: 24V/210Ah Acid
- Dừng khẩn cấp/ Đếm thời gian hoạt động/ Hiển thị mức Ắc quy
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấn Hotline tư vấn 0931 123 638
1. Ưu điểm
-Xe nâng Stacker loại đứng lái, có bệ đứng và tay bảo vệ
-Khung xe được thiết kế chắc chắn, an toàn và độ bền cao
-Mô tơ lái AC cho hiệu suất làm việc cao
-Hệ thống trợ lực lái điện, giúp chuyển hướng dễ dàng và nhanh chóng
-Thiết kế cánh tay bảo vệ công thái học, mang lại cảm giác thoải mái khi vận hành
- Bộ điều khiển CURTIS của Mỹ, phản ứng nhạy, dễ dàng thao tác và độ tin cậy cao, với chức năng phanh tái tạo, phanh ngược và điều chỉnh tốc độ vô cấp
-Ắc quy dung lượng lớn, sạc nhanh chóng và dễ dàng, tuổi thọ cao
-Thiết kế xi lanh nâng đôi, đảm bảo khung có thể nâng hạ ổn định với độ cao chính xác

2. Thông số kỹ thuật
 
TT Thông số kỹ thuật ELES-20P
1 Thông số chính
1.1 Loại Đứng lái/Dắt bộ Đứng lái/Dắt bộ Đứng lái/Dắt bộ Đứng lái/Dắt bộ Đứng lái/Dắt bộ
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 2000 kg 2000 kg 2000 kg 2000 kg 2000 kg
1.3 Tâm tải 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm
2 Bánh xe
2.1 Loại Polyurethane Polyurethane Polyurethane Polyurethane Polyurethane
2.2 Kích thước bánh trước Ø80 x 70 mm Ø80 x 70 mm Ø80 x 70 mm Ø80 x 70 mm Ø80 x 70 mm
2.3 Kích thước bánh sau Ø115x 55 mm Ø115x 55 mm Ø115x 55 mm Ø115x 55 mm Ø115x 55 mm
2.4 Kích thước bánh lái Ø248 x 75 mm Ø248 x 75 mm Ø248 x 75 mm Ø248 x 75 mm Ø248 x 75 mm
3 Kích thước
3.1 Chiều cao khung khi hạ 1960 mm 1500 mm 1750 mm 2000 mm 2300 mm
3.2 Chiều cao nâng 1960 mm 2455 mm 2955 mm 3455 mm 4055 mm
3.3 Chiều cao mặt càng nhỏ nhất 85 mm 85 mm 85 mm 85 mm 85 mm
3.4 Chiều cao nâng 1600 mm 2000 mm 2500 mm 3000 mm 3600 mm
3.5 Chiều dài tổng thể 2380/2480 mm 2380/2480 mm 2380/2480 mm 2380/2480 mm 2380/2480 mm
3.6 Chiều rộng tổng thể 795 mm 795 mm 795 mm 795 mm 795 mm
3.7 Kích thước càng (Chiều dài x Chiều rộng) 1100/1200 x 685 mm 1100/1200 x 685 mm 1100/1200 x 685 mm 1100/1200 x 685 mm 1100/1200 x 685 mm
3.8 Bán kính quay nhỏ nhất 1580/1990 mm 1580/1990 mm 1580/1990 mm 1580/1990 mm 1580/1990 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 4-6 km/giờ 4-6 km/giờ 4-6 km/giờ 4-6 km/giờ 4-6 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/không tải 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/không tải 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s 110-150 mm/s
4.4 Khả năng leo dốc có tải/không tải 5-7 % 5-7 % 5-7 % 5-7 % 5-7 %
5 Mô tơ và nguồn
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng AC1.5/DC2.2 kW AC1.5/DC2.2 kW AC1.5/DC2.2 kW AC1.5/DC2.2 kW AC1.5/DC2.2 kW
5.2 Ắc quy 24V/210 Ah 24V/210 Ah 24V/210 Ah 24V/210 Ah 24V/210 Ah
5.3 Phanh Điện từ Điện từ Điện từ Điện từ Điện từ
5.4 Điều khiển ZAPI        
5.5 Khối lượng ắc quy 245 kg 245 kg 245 kg 245 kg 245 kg
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: ELES-20P
-Loại: Lái với tay bảo vệ và sàn
- Tải trọng: 2.0T
- Cao nâng: 1600-4000mm
- Điều khiển Curtis và Động cơ AC và EPS
- Ắc quy: 24V/210Ah Acid
- Dừng khẩn cấp/ Đếm thời gian hoạt động/ Hiển thị mức Ắc quy