Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-100 |
1 | Thông số chính | |
1.1 | Loại | Đứng lái |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 10000 kg |
1.3 | Tâm tải | 900 mm |
1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1569 mm |
2 | Bánh xe | |
2.1 | Loại | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø343 x 135 mm |
2.3 | Kích thước bánh chịu tải | Ø100 x 160 mm |
3 | Kích thước | |
3.1 | Chiều dài tổng thể | 3050 mm |
3.2 | Chiều rộng tổng thể | 1270 mm |
3.3 | Chiều cao tổng thể | 1170 mm |
3.4 | Kích thước càng (Chiều rộng) | 360 mm |
3.5 | Chiều dài càng | 1800 mm |
3.6 | Bề rộng càng | 1200 mm |
3.7 | Chiều cao nâng thấp nhất | 140 mm |
3.8 | Chiều cao càng nâng cao nhất | 245-260 mm |
3.9 | Bán kính quay nhỏ nhất | 2650 mm |
4 | Tốc độ | |
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 5/6 km/giờ |
5 | Mô tơ và nguồn | |
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | 6.5/6.3 kW |
5.2 | Ắc quy | 48V/400Ah |
5.3 | Sạc | 48V/50A |
5.4 | Phanh | Điện từ |
5.5 | Tay lái | EPS |
6 | Khối lượng | |
6.1 | Khối lượng xe+ắc quy | 2250 kg |