Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-35H-510 | ELEP-35H-520 | ELEP-35H-530 |
1 | Thông số chính | |||
1.1 | Loại | Đứng lái | Đứng lái | Dắt bộ |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 3500 kg | 3500 kg | 3500 kg |
1.3 | Áp dụng cho pallet | Pallet đôi | Pallet đơn | Pallet đơn |
1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 2084 mm | 1602 mm | 1602 mm |
2 | Bánh xe | |||
2.1 | Loại | Polyurethane | Polyurethane | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø300 x 120 mm | Ø300 x 120 mm | Ø300 x 120 mm |
2.3 | Kích thước bánh chịu tải | Ø84 x 152 mm | Ø84 x 152 mm | Ø84 x 152 mm |
2.4 | Kích thước bánh cân bằng | Ø115 x 55 mm | Ø115 x 55 mm | Ø115 x 55 mm |
2.5 | Số bánh lái /cân bằng/chịu tải | 1/4/2 | 1/4/2 | 1/4/2 |
3 | Kích thước | |||
3.1 | Chiều dài tổng thể | 3605 mm | 2374 mm | 2222 mm |
3.2 | Chiều rộng tổng thể | 930 mm | 930 mm | 832 mm |
3.3 | Chiều cao tổng thể có/không có tay lái | 1536/1280 mm | 1536/1280 mm | 1536/1280 mm |
3.4 | Kích thước càng (Chiều dày/Chiều rộng) | 60/250 mm | 60/230 mm | 60/230 mm |
3.5 | Chiều dài càng | 2432 mm | 1212/1365/1517 mm | 1212/1365/1517 mm |
3.6 | Bề rộng càng | 680 mm | 680 mm | 680 mm |
3.7 | Chiều cao nâng thấp nhất | 85 mm | 85 mm | 85 mm |
3.8 | Chiều cao càng nâng cao nhất | 230 mm | 230 mm | 230 mm |
3.9 | Chiều cao nâng cao nhất | 145 mm | 145 mm | 145 mm |
3.10 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1200x1200 mm | 3650 mm | 2536 mm | 2365 mm |
3.11 | Bán kính quay nhỏ nhất | 2708 mm | 2190 mm | 2051 mm |
4 | Tốc độ | |||
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 11/14 km/giờ | 11/14 km/giờ | 4/4.5 km/giờ |
4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 35/40 mm/s | 35/40 mm/s | 35/40 mm/s |
4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 35/30 mm/s | 35/30 mm/s | 35/30 mm/s |
4.2 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 5/12% | 5/12% | 5/10% |
5 | Mô tơ và nguồn | |||
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | AC4.2/DC2.2/DC0.15 kW | AC4.2/DC2.2/DC0.15 kW | AC1.5 /DC2.2/DC0.15 kW |
5.2 | Ắc quy | 24V/360 Ah | 24V/360 Ah | 24V/360 Ah |
5.3 | Phanh | Điện từ/Tái tạo | Điện từ/Tái tạo | Điện từ/Tái tạo |
5.4 | Điều khiển | CURTIS | CURTIS | CURTIS |
6 | Khối lượng | |||
6.1 | Khối lượng ắc quy | 400 kg | 400 kg | 400 kg |
6.2 | Khối lượng xe+ắc quy | 1120 kg | 1045 kg | 910 kg |