Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELES-12/15R | ||
1 | Thông số chính | |||
1.1 | Khung nâng | 2 tầng tiêu chuẩn | 3 tầng | |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1200/1500 kg | ||
1.3 | Tâm tải | 500 mm | ||
1.4 | Khoảng cách hai tâm bánh xe | 1332 mm | ||
1.5 | Loại | Đứng lái | ||
2 | Bánh xe | |||
2.1 | Loại | Polyurethane | ||
2.2 | Số bánh lái/cân bằng/ chịu tải | 1/0/2 | ||
3 | Kích thước | |||
3.1 | Chiều cao nâng tiêu chuẩn | 1400/2000/2500/3000/3300/3600/4000 mm | 3700/3900/4200/4500/5000 mm | |
3.2 | Chiều dài tổng thể | 2440/2896 mm | ||
3.3 | Chiều rộng tổng thể | 1083 mm | ||
3.4 | Chiều cao càng nâng cao nhất | 1600/2000/2500/3000 mm | ||
3.5 | Chiều cao càng thấp nhất | 55 mm | ||
3.6 | Kích thước càng (CDxCRxChiều dày) | 1070x100x40 mm | ||
3.7 | Chiều cao khung nâng khi hạ | 1490/1790/2040/2290/2440/2590/2790 mm | 1870/1940/2040/2140/2295 mm | |
3.8 | Chiều cao khung nâng khi mở hoàn toàn | 2235/2835/3335/3835/4135/4435/4835 mm | 4580/4780/5080/5380/5880 mm | |
3.9 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1596/2040 mm | ||
3.10 | CR lối đi nhỏ nhất cho pallet 800x1200 mm | 2620/3050 mm | ||
3.11 | CR lối đi nhỏ nhất cho pallet 1000x1200 mm | 2645/3075 mm | ||
3.12 | Khoảng thoáng gầm nhỏ nhất | 60 mm | ||
4 | Tốc độ | |||
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 5/5.5 km/giờ | ||
4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 130/180 mm/s | ||
4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 100/180 mm/s | ||
4.4 | Khả năng leo dốc | 3/5% | ||
5 | Mô tơ và nguồn | |||
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | AC 1.5/DC 3/DC0.15 kW | ||
5.2 | Ắc quy | 24V/280Ah | ||
5.3 | Phanh | Điện từ | ||
5.4 | Điều khiển | ZAPI | ||
5.5 | Khối lượng ắc quy | 235 kg | ||
5.6 | Khối lượng xe bao gồm cả ắc quy | 2100 kg | 2200 kg |