Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELES-16C | ELES-16CT | |
1 | Thông số chính | |||
1.1 | Loại | Dắt bộ/Đứng lái có đối trọng | ||
Khung nâng | 2 tầng tiêu chuẩn | 3 tầng | ||
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1600 kg | ||
1.3 | Tâm tải | 500 mm | ||
Khoảng cách hai tâm bánh xe | 1529 mm | |||
2 | Bánh xe | |||
2.1 | Loại | Polyurethane | ||
2.2 | Số bánh lái/cân bằng/ chịu tải | 1/0/2 | ||
3 | Kích thước | |||
3.1 | Chiều cao nâng tiêu chuẩn | 1400/2000/2500/3000/3300/3600/4000 mm | 3700/3900/4200/4500/5000 mm | |
3.2 | Chiều dài tổng thể | 2942/3362 mm | ||
3.3 | Chiều rộng tổng thể | 1015 mm | ||
3.4 | Chiều cao càng nâng cao nhất | 1600/2000/2500/3000 mm | ||
3.5 | Chiều cao càng thấp nhất | 55 mm | ||
3.6 | Kích thước càng (CDxCRxChiều dày) | 1070x100x40 mm | ||
3.7 | Chiều cao khung nâng khi hạ | 1230/1580/1780/2030/2130/2330/2545 mm | 1817/1917/2002/2102/2255 mm | |
3.8 | Chiều cao khung nâng khi mở hoàn toàn | 2400/3000/3500/4000/4300/4600/5000 mm | 4350/4550/4650/5150/5650 mm | |
3.9 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1808/2200 mm | ||
3.10 | CR lối đi nhỏ nhất cho pallet 800x1200 mm | 3140/3520 mm | ||
3.11 | CR lối đi nhỏ nhất cho pallet 1000x1200 mm | 3160/3535 mm | ||
3.12 | Khoảng thoáng gầm nhỏ nhất | 80 mm | ||
4 | Tốc độ | |||
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 5/5 km/giờ | ||
4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 130/180 mm/s | ||
4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 100/200 mm/s | ||
4.4 | Khả năng leo dốc | 5/7 % | ||
5 | Mô tơ và nguồn | |||
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | AC 1.5/DC 3/DC0.15 kW | ||
5.2 | Ắc quy | 24V/270Ah | ||
5.3 | Phanh | Điện từ | ||
5.4 | Điều khiển | ZAPI | ||
5.5 | Khối lượng ắc quy | 245 kg | ||
5.6 | Khối lượng xe bao gồm cả ắc quy | 1900 kg | 2010 kg |