Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành               
             
       
       
      | TT | Thông số kỹ thuật | ELES-10CE | ELES-12CE | ELES-15CE | ELES-16CE | 
| 1 | Thông số chính | ||||
| 1.1 | Loại | Dắt bộ/Lái | |||
| 1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1000 kg | 1200 kg | 1500 kg | 1600 kg | 
| 1.3 | Tâm tải | 500 mm | |||
| 2 | Bánh xe | ||||
| 2.1 | Loại | Polyurethane | |||
| 2.2 | Kích thước bánh trước | Ø200 x 80 mm | |||
| 2.3 | Kích thước bánh lái | Ø230 x 80 mm | |||
| 3 | Kích thước | ||||
| 3.1 | Chiều dài tổng thể | 2700/2700/2535 mm | |||
| 3.2 | Chiều rộng tổng thể | 950 mm | |||
| 3.3 | Chiều cao tổng nhỏ nhất | 1800/2050/2300/2220 mm | |||
| 3.4 | Chiều cao tổng lớn nhất | 2180/1680/3360/3860/4360/5360/5860 mm | |||
| 3.5 | Kích thước càng (CD x CR x Chiều dày) | 920x100x35 mm | |||
| 3.6 | Khoảng thoáng gầm | 90 mm | |||
| 3.7 | Khoảng cách giữa tâm 2 bánh xe | 1250 mm | |||
| 3.8 | Chiều cao càng lớn nhất | 1600/2000/2500/3000/3500/4500/5000 mm | |||
| 3.9 | Chiều rộng lối đi nhỏ nhất | 2970 mm | |||
| 3.10 | Góc nghiêng càng trước/sau | 2-5 độ | |||
| 3.11 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1480 mm | |||
| 4 | Tốc độ | ||||
| 4.1 | Tốc độ di chuyển lớn nhất | 5.5 km/giờ | |||
| 4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 100/135 – 135/175 mm/s | |||
| 4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 325/220 mm/s | |||
| 4.4 | Khả năng leo dốc | 8 % | |||
| 5 | Mô tơ và nguồn | ||||
| 5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | 2/2.2-3/0.2 kW | |||
| 5.2 | Ắc quy | 24V/240Ah | |||
| 5.3 | Phanh | Điện từ | |||
| 5.4 | Khối lượng ắc quy | 240 kg | |||
| 5.5 | Khối lượng xe (không có ắc quy) | 1300/1450/1540/1580/1620/1740/1790 kg | |||