Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

Xe nâng cao ELES-15/20 H/S

Liên hệ
Model: ELES-15/20 H/S
-Loại: Lái với tay bảo vệ và sàn
- Tải trọng: 1.5T/2T
- Cao nâng: 1600-7000mm
- Điều khiển Curtis và AC
- Ắc quy: 24V/240Ah, 280Ah
- Dừng khẩn cấp/ Đếm thời gian hoạt động/ Hiển thị mức Ắc quy
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
1. Ưu điểm
- Khả năng nâng 1.2 / 1.5 / 2.0 tấn, chiều cao nâng 1.6m-7.0m
- Kết cấu xe được thiết kế chắc chắn, có thể làm việc trong thời gian dài,tạo sự thoải mái cho người vận hành
-Ắc quy axit dung lượng 24V/240 Ah thời gian sử dụng lâu và tuổi thọ dài
- Thân xe cấu trúc mạnh mẽ , càng được kéo dài với chân lắp bằng thép hợp kim
-Cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì và sửa chữa.
-Bộ điều khiển Curtis, động cơ thủy lực Mahle của Đức / phanh Lenze
-Nút dừng khẩn cấp / đồng hồ đo giờ / chỉ báo mức pin / bộ sạc tự động
-Tùy chọn động cơ AC với bộ điều khiển AC Curtis

2. Thông số kỹ thuật
 
TT Thông số kỹ thuật ELES-15H ELES-15S ELES-20H ELES-20S
1 Thông số chính
1.1 Loại Đứng lái/Dắt bộ Đứng lái
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1500 kg 2000 kg
1.3 Tâm tải 600 mm 600 mm
2 Bánh xe
2.1 Loại Polyurethane Polyurethane
2.2 Kích thước bánh lái Ø250 x 80 mm Ø250 x 80 mm
2.3 Kích thước bánh trước Ø78 x 80 mm Ø78 x 80 mm
2.4 Kích thước bánh cân bằng Ø150 x 75 mm Ø150 x 75 mm
3 Kích thước
3.1 Chiều dài tổng thể 2050 mm 1895 mm 1985mm 1895 mm
3.2 Chiều rộng tổng thể 940 mm 940 mm 1080 mm 1080 mm 1510 mm 1510 mm 1510 mm 1510 mm 940 mm 940 mm 940 mm 940 mm 940 mm 940 mm 1080mm 1080 mm
3.3 Chiều cao tổng thê 2182 mm 2349 mm 2515 mm 2682 mm 2182 mm 2349 mm 2515 mm 2682 mm 2125 mm 2349 mm 2515 mm 2682 mm 2182 mm 2349 mm 2515 mm 2682 mm
3.4 Kích thước càng (CDxCRxC dày) 1150/1200x160x56  mm 1070x100x35 mm 1150/1200x160x56  mm 1070x100x35 mm
3.5 Khoảng thoáng gầm 29 mm 29 mm
3.6 Bề rộng lối đi ≥ 2500 mm ≥ 2500 mm ≥ 2500 mm ≥ 2500 mm
3.7 Chiều cao càng nâng cao nhất 4500 mm 5000 mm 5500 mm 6000 mm 4500 mm 5000 mm 5500 mm 6000 mm 4500 mm 5000 mm 5500 mm 6000 mm 4500 mm 5000 mm 5500 mm 6000 mm
3.8 Chiều cao tổng thể lớn nhất 5285 mm 5785 mm 6285 mm 6785 mm 5285 mm 5785 mm 6285 mm 6785 mm 5285 mm 5785 mm 6285 mm 6785 mm 5285 mm 5785 mm 6285 mm 6785 mm
3.9 Chiều cao càng nâng thấp nhất 90 mm 65 mm 90 mm 65 mm
3.10 Chiều cao nâng tự do 1550 mm 1720 mm 1885 mm 2050 mm 1550 mm 1720 mm 1885 mm 2050 mm 0 0 0 0 1550 mm 1720 mm 1885 mm 2050 mm
3.11 Bán kính quay nhỏ nhất 1600 mm 1600 mm 1605 mm 1605 mm 1600 mm 1600 mm 1605 mm 1605 mm 1600 mm 1600 mm 1605 mm 1605 mm 1600 mm 1600 mm 1605 mm 1605 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 4.5/5.5 km/giờ 4.5/5.5 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/không tải 125/175 mm/s 125/175 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/không tải 105/120 mm/s 105/120 mm/s
5 Mô tơ và nguồn
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái 1.2/3.0 kW 1.2/3.0 kW
5.2 Phanh Điện từ Điện từ
5.3 Ắc quy 24V/240Ah 24V/240Ah
5.4 Khối lượng ắc quy 240 kg 240 kg
5.5 Khối lượng xe (không bao gồm ắc quy) 1010 kg 1035 kg 1065 kg 1145 kg 1060 kg 1085 kg 1115 kg 1195 kg 660 kg 750 kg 765 kg 785 kg 1090kg 1115 kg 1145 kg 1225 kg
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: ELES-15/20 H/S
-Loại: Lái với tay bảo vệ và sàn
- Tải trọng: 1.5T/2T
- Cao nâng: 1600-7000mm
- Điều khiển Curtis và AC
- Ắc quy: 24V/240Ah, 280Ah
- Dừng khẩn cấp/ Đếm thời gian hoạt động/ Hiển thị mức Ắc quy