Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

0
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Xe nâng reach truck CQD16-20

Liên hệ
NGỒI LÁI NÂNG CAO
- Model: CQD16-20
- Tải trọng: 1.6T/2T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 12000mm
- Ắc quy: 48V/500Ah
- Điều khiển Zapi AC
- Dịch giá
- Động cơ lái AC, nâng AC
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
1. Ưu điểm
- Ắc quy axit thương hiệu hàng đầu Trung Quốc
-Phụ kiên tiêu chuẩn như bộ phận dịch giá, camera, đèn LED, ứng dụng cho các kho lạnh, …
- Động cơ điều khiển, động cơ nâng hạ AC, bộ điều khiển ZAPI của Ý
- Nắp bên có thể tháo rời, dễ dàng kiểm tra và sửa chữa
- Khung nâng với tầm quan sát rộng, được chế tạo và thiết kế chắc chắn, đảm bảo an toàn, vận hành hiệu quả
- Hệ thống treo có thể điều chỉnh ghế tùy chọn, giúp người lái thoải mái hơn, giảm mệt mỏi trong quá trình vận hành dài.
2.Thông số kỹ thuật
TT Thông số kỹ thuật CQD16F CQD16N CQD16R CQD16V CQD20R CQD20V
1 Thông số chính
1.1 Loại Ngồi lái
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1600 kg 2000 kg
1.3 Tâm tải 600 mm
1.4 Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe 1454 mm 1524 mm
1.5 Khối lượng xe (bao gồm cả ắc quy) 3070 kg 2940 kg 2945 kg
2 Bánh xe
2.1 Loại Polyurethane
2.2 Kích thước bánh lái Ø343x 140 mm
2.3 Kích thước bánh chịu tải Ø310 x 96 mm Ø310 x 118 mm
2.5 Số lượng bánh lái/đẩy/ tải 1/2
2.7 Khoảng cách giữa 2 bánh chịu tải sau 1106 mm 1148 mm
3 Kích thước
3.1 Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau 2/4 độ
3.2 Chiều cao khung khi hạ 2130 mm
3.3 Chiều cao nâng tự do 120 mm
3.4 Chiều cao nâng 3000 mm
3.5 Chiều cao khung khi nâng 4065 mm
3.6 Chiều cao phần bảo vệ trên đầu 2210 mm
3.7 Độ cao chỗ ngồi/ đứng 330 mm
3.8 Chiều dài tổng thể (nhỏ nhất) 2502 mm 2470 mm
3.9 Chiều dài đến mặt càng 1432 mm 1400 mm
3.10 Chiều rộng tổng thể 1192/1202 mm 1260/1270 mm
3.11 Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) 40 x100x1070 mm 40 x120x1070 mm
3.12 Bề rộng càng 990 mm
3.13 Khoảng thoáng gầm 70 mm
3.14 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 2850 mm 2827 mm 2842 mm
3.15 Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 2918 mm 2891 mm 2893 mm
3.16 Bán kính quay nhỏ nhất 1705 mm 1705 mm 1770 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 10/11 km/giờ 9/9.5 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/ không tải 340/450 mm/s 280/420 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/ không tải 310/330 mm/s 300/330 mm/s
4.4 Tốc độ với 90 mm/s
4.5 Khả năng leo dốc có tải/không tải 10/15 %
4.6 Phanh/Phanh tay Điện từ
5 Động cơ điện
5.1 Mô tơ lái 6.4 kW
5.2 Mô tơ nâng 11 kW 11 kW 13 kW
5.3 Kích thước ăc quy 1120x387x778 mm 1220x355x778 mm 1220x427x778 mm
5.4 Dung lượng ắc quy 48V/500Ah
5.5 Khối lượng ắc quy 820 kg 925 kg 925kg
5.6 Tay lái Điện
5.7 Độ ồn 75 dB
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
NGỒI LÁI NÂNG CAO
- Model: CQD16-20
- Tải trọng: 1.6T/2T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 12000mm
- Ắc quy: 48V/500Ah
- Điều khiển Zapi AC
- Dịch giá
- Động cơ lái AC, nâng AC