Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | CQD15S |
1 | Thông số chính | |
1.1 | Loại | Đứng lái |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1500 kg |
1.3 | Tâm tải | 600 mm |
1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1504 mm |
1.5 | Khối lượng xe (bao gồm cả ắc quy) | 2370 kg |
2 | Bánh xe | |
2.1 | Loại | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø260 x 105 mm |
2.3 | Kích thước bánh chịu tải | Ø254 x 114 mm |
2.4 | Kích thước bánh đẩy | Ø178 x 73 mm |
2.5 | Số lượng bánh lái/đẩy/ tải | 1/2/2 |
2.6 | Khoảng cách giữa 2 bánh lái trước | 700 mm |
2.7 | Khoảng cách giữa 2 bánh chịu tải sau | 974 mm |
3 | Kích thước | |
3.1 | Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau | 2/4 độ |
3.2 | Chiều cao khung khi hạ | 2050 mm |
3.3 | Chiều cao nâng | 3000 mm |
3.4 | Chiều cao khung khi nâng | 3860 mm |
3.5 | Chiều cao phần bảo vệ trên đầu | 2235 mm |
3.6 | Độ cao chỗ ngồi/ đứng | 335 mm |
3.7 | Chiều dài tổng thể (nhỏ nhất) | 2335 mm |
3.8 | Chiều dài đến mặt càng | 1265 mm |
3.9 | Chiều rộng tổng thể | 1078/1090 mm |
3.10 | Chiều cao tổng thể | 1170 mm |
3.11 | Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) | 40 x100x1070 mm |
3.12 | Bề rộng càng | 830 mm |
3.13 | Khoảng thoáng gầm | 70 mm |
3.14 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 | 2745 mm |
3.15 | Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 | 2770 mm |
3.16 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1765 mm |
4 | Tốc độ | |
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 8.5/9 km/giờ |
4.2 | Tốc độ nâng có tải/ không tải | 260/450 mm/s |
4.3 | Tốc độ hạ có tải/ không tải | 450/430 mm/s |
4.4 | Tốc độ với | 83 mm/s |
4.5 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 8/10 % |
4.6 | Phanh/Phanh tay | Điện từ |
5 | Động cơ điện | |
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng | 4/8.2 kW |
5.2 | Kích thước ăc quy | 1030x353x784 mm |
5.3 | Dung lượng ắc quy | 48V/420Ah |
5.4 | Khối lượng ắc quy | 739 kg |
5.5 | Tay lái | Điện |
5.6 | Độ ồn | 75 dB |