Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

0
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Xe nâng reach truck CQD15S

Liên hệ
Model: CQD15S
- Loại: Đứng lái
- Tải trọng: 1.5T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 7500mm
- Ắc quy: 48V/300Ah
- Điều khiển Zapi AC
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
1. Ưu điểm
- Ắc quy axit thương hiệu hàng đầu Trung Quốc hoặc tùy chọn ắc quy nhập khẩu.
- Động cơ điều khiển AC, bộ điều khiển ZAPI của Ý
-  Nắp bên có thể tháo rời, thuận tiện cho việc kiểm tra và sửa chữa
- Đèn LED tùy chọn giúp cho việc vận hành trong điều kiện ánh sáng kém.
- Thiết kế khung nâng cho tầm nhìn rộng.
- Khung nâng chắc chắn đảm bảo vận hành một cách an toàn, hiệu quả.
- Hệ thống treo điều chỉnh ghế tùy chọn, giúp người lái thoải mái hơn, giảm mệt mỏi trong quá trình vận hành dài.

2.Thông số kỹ thuật
TT Thông số kỹ thuật CQD15S
1 Thông số chính
1.1 Loại Đứng lái
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1500 kg
1.3 Tâm tải 600 mm
1.4 Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe 1504 mm
1.5 Khối lượng xe (bao gồm cả ắc quy) 2370 kg
2 Bánh xe
2.1 Loại Polyurethane
2.2 Kích thước bánh lái Ø260 x 105 mm
2.3 Kích thước bánh chịu tải Ø254 x 114 mm
2.4 Kích thước bánh đẩy Ø178 x 73 mm
2.5 Số lượng bánh lái/đẩy/ tải 1/2/2
2.6 Khoảng cách giữa 2 bánh lái trước 700 mm
2.7 Khoảng cách giữa 2 bánh chịu tải sau 974 mm
3 Kích thước
3.1 Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau 2/4 độ
3.2 Chiều cao khung khi hạ 2050 mm
3.3 Chiều cao nâng 3000 mm
3.4 Chiều cao khung khi nâng 3860 mm
3.5 Chiều cao phần bảo vệ trên đầu 2235 mm
3.6 Độ cao chỗ ngồi/ đứng 335 mm
3.7 Chiều dài tổng thể (nhỏ nhất) 2335 mm
3.8 Chiều dài đến mặt càng 1265 mm
3.9 Chiều rộng tổng thể 1078/1090 mm
3.10 Chiều cao tổng thể 1170 mm
3.11 Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) 40 x100x1070 mm
3.12 Bề rộng càng 830 mm
3.13 Khoảng thoáng gầm 70 mm
3.14 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 2745 mm
3.15 Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 2770 mm
3.16 Bán kính quay nhỏ nhất 1765 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 8.5/9 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/ không tải 260/450 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/ không tải 450/430 mm/s
4.4 Tốc độ với 83 mm/s
4.5 Khả năng leo dốc có tải/không tải 8/10 %
4.6 Phanh/Phanh tay Điện từ
5 Động cơ điện
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng 4/8.2 kW
5.2 Kích thước ăc quy 1030x353x784 mm
5.3 Dung lượng ắc quy 48V/420Ah
5.4 Khối lượng ắc quy 739 kg
5.5 Tay lái Điện
5.6 Độ ồn 75 dB

3. Video sản phẩm
 
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: CQD15S
- Loại: Đứng lái
- Tải trọng: 1.5T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 7500mm
- Ắc quy: 48V/300Ah
- Điều khiển Zapi AC