Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-15A | ELEP-18A | ELEP-20A |
1 | Thông số chính | |||
1.1 | Loại | Đẩy tay | Đẩy tay | Đẩy tay |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1500 kg | 1800 kg | 2000 kg |
1.3 | Chiều cao nâng | 200 mm | 200 mm | 200 mm |
1.4 | Khối lượng xe+pin | 138 kg | 140 kg | 145 kg |
1.5 | Tâm tải | 600 mm | 600 mm | 600 mm |
1.6 | Tâm trục đến mặt càng | 944 mm | 944 mm | 944 mm |
1.7 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1154 mm | 1154 mm | 1154 mm |
1.8 | Điều khiển | CURTIS | CURTIS | QIUAN TUO |
2 | Bánh xe | |||
2.1 | Loại | Polyurethane | Polyurethane | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø210 x 70 mm | Ø210 x 70 mm | Ø210 x 70 mm |
2.3 | Kích thước bánh chịu tải | Ø80 x 60 mm | Ø80 x 60 mm | Ø80 x 60 mm |
2.4 | Số bánh xe trước/sau | 1/4 | 1/4 | 1/4 |
2.5 | Khoảng cách 2 bên bánh xe | 400/535 mm | 400/535 mm | 400/535 mm |
3 | Kích thước | |||
3.1 | Chiều dài tổng thể | 1543 mm | 1543 mm | 1543 mm |
3.2 | Chiều dài đến mặt càng | 393 mm | 393 mm | 393 mm |
3.3 | Bề rộng tổng thể | 550/685 mm | 550/685 mm | 550/685 mm |
3.4 | Kích thước càng | 50/150/1150 mm | 50/150/1150 mm | 50/150/1150 mm |
3.5 | Bề rộng càng | 550/685 mm | 550/685 mm | 550/685 mm |
3.6 | Chiều cao nâng thấp nhất | 85 mm | 85 mm | 85 mm |
3.7 | Khoảng thoáng gầm | 35 mm | 35 mm | 35 mm |
3.8 | Chiều cao tay kéo ở vt lái | 830/1120 mm | 830/1120 mm | 830/1120 mm |
3.9 | Chiều rông lối đi cho pallet 1000x1200 mm | 1760 mm | 1760 mm | 1760 mm |
3.10 | Chiều rông lối đi cho pallet 800x1200 mm | 1810 mm | 1810 mm | 1810 mm |
3.11 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1355 mm | 1355 mm | 1355 mm |
4 | Tốc độ | |||
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 4.2-4.5 km/giờ | 4.2-4.5 km/giờ | 4.2-4.5 km/giờ |
4.2 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 6/10% | 6/10% | 6/10% |
4.3 | Loại phanh | Phanh điện từ | Phanh điện từ | Phanh điện từ |
5 | Mô tơ và nguồn | |||
5.1 | Mô tơ lái | 0.75 kW | 0.75 kW | 0.75 kW |
5.2 | Mô tơ nâng | 0.8 kW | 0.8 kW | 0.8 kW |
5.2 | Pin lithium | 24V/28 Ah | 24V/28 Ah | 48V/20 Ah |
5.3 | Khối lượng ắc quy | 6.8 kg | 6.8 kg | 7.5 kg |
5.4 | Thông số sạc | 24V/10A | 24V/10A | 48V/5A |
6 | Thông số khác | |||
6.1 | Loại điều khiển lái | DC | DC | DC |
6.2 | Độ ồn | ≤70 dB | ≤70 dB | ≤70 dB |
6.3 | Loại tay lái | Tay lái cơ khí | Tay lái cơ khí | Tay lái cơ khí |