Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-20/25/30 |
1 | Thông số chính | |
1.1 | Loại | Đứng lái |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 2000/2500/2800/3000 kg |
1.3 | Tâm tải | 600 mm |
1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1493 mm |
2 | Bánh xe | |
2.1 | Loại | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø248 x 75 mm |
2.3 | Kích thước bánh chịu tải | Ø84 x 80 mm |
2.4 | Kích thước bánh cân bằng | Ø115 x 55 mm |
2.5 | Số bánh lái /cân bằng/chịu tải | 1/2/4 |
3 | Kích thước | |
3.1 | Chiều dài tổng thể | 1916/2333 mm |
3.2 | Bề rộng tổng thể | 790 mm |
3.3 | Chiều cao tổng thể có/không có tay cầm | 1455/845 mm |
3.4 | Kích thước càng (Chiều dày/Chiều rộng) | 75/170 mm |
3.5 | Chiều dài càng | 1150/1200 mm |
3.6 | Bề rộng càng | 550/600/650/685 mm |
3.7 | Chiều cao nâng thấp nhất | 85 mm |
3.8 | Chiều cao càng nâng cao nhất | 205 mm |
3.9 | Chiều cao nâng cao nhất | 120 mm |
3.10 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 mm | 2077/2458 mm |
3.11 | Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 mm | 2046/2435 mm |
3.12 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1746/2158 mm |
4 | Tốc độ | |
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 5 km/giờ |
4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 30/35 mm/s |
4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 40/35 mm/s |
4.2 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 5/7% |
5 | Mô tơ và nguồn | |
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng/Mô tơ trợ lái | AC1.5/DC1.2/DC0.15 kW |
5.2 | Ắc quy | 24V/210 Ah |
5.3 | Phanh | Điện từ/Tái tạo |
5.4 | Điều khiển | ZAPI |
6 | Khối lượng | |
6.1 | Khối lượng ắc quy | 245 kg |
6.2 | Khối lượng xe+ắc quy | 840 kg |