Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | ATB0.2-10 | ATB0.2-12 | ATB0.2-12 (kèm càng) | ATB0.2-14 | ATB0.2-16 | ATB0.2-18 | ATB0.2-20 |
1 | Chiều cao sàn làm việc lớn nhất | m | 10 | 12 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 |
2 | Khả năng nâng | Kg | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 500 |
3 | Kích thước sàn | mm | 900x700 | 900x700 | 900x700 | 900x700 | 900x700 | 900x700 | 200x700 |
4 | Kích thước (DxRxC) | mm | 5200x1680x2100 | 6200x1680x2100 | 24700x1680x2100 | 5700x1680x2100 | 5700x1680x2200 | 6500x1800x2250 | 27250x1900x2300 |
5 | Khối lượng | Kg | 1850 | 1950 | 2100 | 2400 | 2500 | 3800 | 4200 |