1.Ưu điểm
- Pin Lithium với thời gian bảo hành 2 năm
- Động cơ dẫn động AC, bộ điều khiển ZAPI của Ý, lốp đặc
-Nắp bên có thể tháo rời, dễ dàng kiểm tra và sửa chữa
-Khung nâng được thiết kế cho tầm quan sát rộng
-Khung nâng chắc chắn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả
-Tùy chọn: Hệ thống treo điều chỉnh ghế giúp người lái thoải mái hơn, giảm mệt mỏi trong quá trình vận hành dài; đèn LED phù hợp với điều kiện làm việc ánh sáng kém
2.Thông số kỹ thuật
TT
Thông số kỹ thuật
FB15T
FB20T
1
Thông số chính
1.1
Loại
Ngồi lái /Chạy điện
Ngồi lái /Chạy điện
1.2
Tải trọng nâng lớn nhất
1500 kg
2000 kg
1.3
Tâm tải
500 mm
500 mm
1.4
Khoảng cách từ tâm trục dẫn động đến mặt càng
405 mm
405 mm
1.5
Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe
1470 mm
1470 mm
1.6
Khối lượng xe (gồm cả ắc quy)
2640 kg
2950 kg
2
Bánh xe
2.1
Loại
Lốp đặc
Lốp đặc
2.2
Kích thước bánh dẫn động
18X7-8
18X7-8
2.3
Kích thước bánh xoay
5.00-8
5.00-8
2.5
Số lượng bánh dẫn động/xoay
2/2
2/2
2.6
Vết bánh dẫn động
910 mm
910 mm
2.7
Vết bánh xoay
920 mm
920 mm
3
Kích thước
3.1
Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau
6/11 độ
6/11 độ
3.2
Chiều cao khung khi hạ
2080 mm
2080 mm
3.3
Chiều cao nâng tự do
105 mm
105 mm
3.4
Chiều cao nâng
3000 mm
3000 mm
3.5
Chiều cao khung khi mở hoàn toàn
4028 mm
4028 mm
3.6
Chiều cao phần bảo vệ trên đầu
2080 mm
2080 mm
3.7
Độ cao ghế ngồi
1050 mm
1050 mm
3.8
Chiều dài tổng thể
3270 mm
3270 mm
3.9
Chiều dài đến mặt càng
2200 mm
2200 mm
3.10
Chiều rộng tổng thể
1080 mm
1080 mm
3.11
Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài)
40 x100x1070 mm
40 x100x1070 mm
3.13
Khoảng thoáng gầm
110 mm
110 mm
3.14
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200
3685 mm
3685 mm
3.15
Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200
3885 mm
3885 mm
3.16
Bán kính quay nhỏ nhất
2080 mm
2080 mm
4
Tốc độ
4.1
Tốc độ di chuyển có tải/không tải
10.5/14 km/giờ
10.5/14 km/giờ
4.2
Tốc độ nâng có tải/ không tải
280/420 mm/s
280/420 mm/s
4.3
Tốc độ hạ có tải/ không tải
420/450 mm/s
420/450 mm/s
4.5
Khả năng leo dốc có tải/không tải
10.5/14 %
10.5/14 %
4.6
Phanh/Phanh tay
Điện từ/ Điện từ
Điện từ/ Điện từ
5
Động cơ điện
5.1
Mô tơ lái/ Mô tơ nâng
6/7.5 kW
8/7.5 kW
TT
Thông số kỹ thuật
FB30TL1B
FB35TL1B
FB30TL1S
FB30TL1S
1
Thông số chính
1.1
Loại
Ngồi lái /Chạy điện
Ngồi lái /Chạy điện
Ngồi lái /Chạy điện
Ngồi lái /Chạy điện
1.2
Tải trọng nâng lớn nhất
3000 kg
3500 kg
3000 kg
3500 kg
1.3
Tâm tải
500 mm
500 mm
500 mm
500 mm
1.4
Khoảng cách từ tâm trục dẫn động đến mặt càng
500 mm
500 mm
500 mm
500 mm
1.5
Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe
1698 mm
1698 mm
1698 mm
1698 mm
1.6
Khối lượng xe (gồm cả ắc quy)
4530 kg
4675 kg
4830 kg
5360 kg
2
Bánh xe
2.1
Loại
Lốp cao su
Lốp cao su
Lốp cao su
Lốp cao su
2.2
Kích thước bánh dẫn động
23X9-10
23X10-12
23X10-12
23X10-12
2.3
Kích thước bánh xoay
200/50-10
200/50-10
200/50-10
200/50-10
2.4
Số lượng bánh dẫn động/xoay
2/2
2/2
2/2
2/2
2.5
Vết bánh dẫn động
1085 mm
1100 mm
1100 mm
1100 mm
2.6
Vết bánh xoay
1020 mm
1020 mm
1020 mm
1020 mm
3
Kích thước
3.1
Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau
5/9 độ
5/9 độ
5/9 độ
5/9 độ
3.2
Chiều cao khung khi hạ
2210 mm
2210 mm
2210 mm
2210 mm
3.3
Chiều cao nâng tự do
140 mm
140 mm
140 mm
140 mm
3.4
Chiều cao nâng
3000 mm
3000 mm
3000 mm
3000 mm
3.5
Chiều cao khung khi mở hoàn toàn
4095 mm
4095 mm
4095 mm
4095 mm
3.6
Chiều cao phần bảo vệ trên đầu
2210 mm
2210 mm
2210 mm
2210 mm
3.7
Độ cao ghế ngồi
1120 mm
1120 mm
1120 mm
1120 mm
3.8
Chiều dài tổng thể
3640 mm
3640 mm
3640 mm
3660 mm
3.9
Chiều dài đến mặt càng
2570 mm
2570 mm
2570 mm
2590 mm
3.10
Chiều rộng tổng thể
1298 mm
1356 mm
1356 mm
1356 mm
3.11
Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài)
45 x125x1070 mm
50 x125x1070 mm
45 x125x1070 mm
50 x125x1070 mm
3.13
Khoảng thoáng gầm
130 mm
130 mm
130 mm
130 mm
3.14
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200
4090 mm
4090 mm
4090 mm
4100 mm
3.15
Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200
4290 mm
4290 mm
4290 mm
4300 mm
3.16
Bán kính quay nhỏ nhất
2390 mm
2390 mm
2390 mm
2400 mm
4
Tốc độ
4.1
Tốc độ di chuyển có tải/không tải
11/13 km/giờ
11/13 km/giờ
15/16 km/giờ
15/16 km/giờ
4.2
Tốc độ nâng có tải/ không tải
250/370 mm/s
250/370 mm/s
400/450 mm/s
400/450 mm/s
4.3
Tốc độ hạ có tải/ không tải
440/480 mm/s
440/480 mm/s
440/480 mm/s
440/480 mm/s
4.5
Khả năng leo dốc có tải/không tải
12/15 %
12/15 %
16/20 %
16/20 %
4.6
Phanh/Phanh tay
Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí
Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí
Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí
Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí
5
Động cơ điện
5.1
Mô tơ lái/ Mô tơ nâng
12/10 kW
12/10 kW
16.6/24 kW
16.6/24 kW
5.2
Kích thước Ắc quy max
891x550x680 mm
891x550x680 mm
891x550x680 mm
891x550x680 mm
5.3
Dung lượng ắc quy
80V270Ah
80V270Ah
80V540Ah
80V540Ah
5.4
Khối lượng ắc quy
290 kg
290 kg
290 kg
290 kg
5.5
Độ ồn
70 dB
70 dB
70 dB
70 dB
3. Video sản phẩm:
VIDEO