Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

Xe nâng điện FB15-35T

Liên hệ
Model: FB15/20/30/35T
-Loại: Ngồi lái nâng cao
- Tải trọng: 1.5T/2T/3T/3.5T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 6000mm
- Ắc quy: 48V/400Ah/500Ah
- Điều khiển Zapi AC
- Động cơ lái AC, nâng AC
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
 1.Ưu điểm
- Pin Lithium với thời gian bảo hành 2 năm
- Động cơ dẫn động AC, bộ điều khiển ZAPI của Ý, lốp đặc
-Nắp bên có thể tháo rời, dễ dàng kiểm tra và sửa chữa
-Khung nâng được thiết kế cho tầm quan sát rộng
-Khung nâng chắc chắn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả
-Tùy chọn: Hệ thống treo điều chỉnh ghế giúp người lái thoải mái hơn, giảm mệt mỏi trong quá trình vận hành dài; đèn LED phù hợp với điều kiện làm việc ánh sáng kém

2.Thông số kỹ thuật
 
TT Thông số kỹ thuật FB15T FB20T
1 Thông số chính
1.1 Loại Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1500 kg 2000 kg
1.3 Tâm tải 500 mm 500 mm
1.4 Khoảng cách từ tâm trục dẫn động đến mặt càng 405 mm 405 mm
1.5 Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe 1470 mm 1470 mm
1.6 Khối lượng xe (gồm cả ắc quy) 2640 kg 2950 kg
2 Bánh xe
2.1 Loại Lốp đặc Lốp đặc
2.2 Kích thước bánh dẫn động 18X7-8 18X7-8
2.3 Kích thước bánh xoay 5.00-8 5.00-8
2.5 Số lượng bánh dẫn động/xoay 2/2 2/2
2.6 Vết bánh dẫn động 910 mm 910 mm
2.7 Vết bánh xoay 920 mm 920 mm
3 Kích thước
3.1 Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau 6/11 độ 6/11 độ
3.2 Chiều cao khung khi hạ 2080 mm 2080 mm
3.3 Chiều cao nâng tự do 105 mm 105 mm
3.4 Chiều cao nâng 3000 mm 3000 mm
3.5 Chiều cao khung khi mở hoàn toàn 4028 mm 4028 mm
3.6 Chiều cao phần bảo vệ trên đầu 2080 mm 2080 mm
3.7 Độ cao ghế ngồi 1050 mm 1050 mm
3.8 Chiều dài tổng thể 3270 mm 3270 mm
3.9 Chiều dài đến mặt càng 2200 mm 2200 mm
3.10 Chiều rộng tổng thể 1080 mm 1080 mm
3.11 Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) 40 x100x1070 mm 40 x100x1070 mm
3.13 Khoảng thoáng gầm 110 mm 110 mm
3.14 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 3685 mm 3685 mm
3.15 Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 3885 mm 3885 mm
3.16 Bán kính quay nhỏ nhất 2080 mm 2080 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 10.5/14 km/giờ 10.5/14 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/ không tải 280/420 mm/s 280/420 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/ không tải 420/450 mm/s 420/450 mm/s
4.5 Khả năng leo dốc có tải/không tải 10.5/14 % 10.5/14 %
4.6 Phanh/Phanh tay Điện từ/ Điện từ Điện từ/ Điện từ
5 Động cơ điện
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng 6/7.5 kW 8/7.5 kW
 
 
TT Thông số kỹ thuật FB30TL1B FB35TL1B FB30TL1S FB30TL1S
1 Thông số chính
1.1 Loại Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 3000 kg 3500 kg 3000 kg 3500 kg
1.3 Tâm tải 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm
1.4 Khoảng cách từ tâm trục dẫn động đến mặt càng 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm
1.5 Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe 1698 mm 1698 mm 1698 mm 1698 mm
1.6 Khối lượng xe (gồm cả ắc quy) 4530 kg 4675 kg 4830 kg 5360 kg
2 Bánh xe
2.1 Loại Lốp cao su Lốp cao su Lốp cao su Lốp cao su
2.2 Kích thước bánh dẫn động 23X9-10 23X10-12 23X10-12 23X10-12
2.3 Kích thước bánh xoay 200/50-10 200/50-10 200/50-10 200/50-10
2.4 Số lượng bánh dẫn động/xoay 2/2 2/2 2/2 2/2
2.5 Vết bánh dẫn động 1085 mm 1100 mm 1100 mm 1100 mm
2.6 Vết bánh xoay 1020 mm 1020 mm 1020 mm 1020 mm
3 Kích thước
3.1 Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau 5/9  độ 5/9  độ 5/9  độ 5/9  độ
3.2 Chiều cao khung khi hạ 2210 mm 2210 mm 2210 mm 2210 mm
3.3 Chiều cao nâng tự do 140 mm 140 mm 140 mm 140 mm
3.4 Chiều cao nâng 3000 mm 3000 mm 3000 mm 3000 mm
3.5 Chiều cao khung khi mở hoàn toàn 4095 mm 4095 mm 4095 mm 4095 mm
3.6 Chiều cao phần bảo vệ trên đầu 2210 mm 2210 mm 2210 mm 2210 mm
3.7 Độ cao ghế ngồi 1120 mm 1120 mm 1120 mm 1120 mm
3.8 Chiều dài tổng thể 3640 mm 3640 mm 3640 mm 3660 mm
3.9 Chiều dài đến mặt càng 2570 mm 2570 mm 2570 mm 2590 mm
3.10 Chiều rộng tổng thể 1298 mm 1356 mm 1356 mm 1356 mm
3.11 Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) 45 x125x1070 mm 50 x125x1070 mm 45 x125x1070 mm 50 x125x1070 mm
3.13 Khoảng thoáng gầm 130 mm 130 mm 130 mm 130 mm
3.14 Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 4090 mm 4090 mm 4090 mm 4100 mm
3.15 Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 4290 mm 4290 mm 4290 mm 4300 mm
3.16 Bán kính quay nhỏ nhất 2390 mm 2390 mm 2390 mm 2400 mm
4 Tốc độ
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 11/13 km/giờ 11/13 km/giờ 15/16 km/giờ 15/16 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/ không tải 250/370 mm/s 250/370 mm/s 400/450 mm/s 400/450 mm/s
4.3 Tốc độ hạ có tải/ không tải 440/480 mm/s 440/480 mm/s 440/480 mm/s 440/480 mm/s
4.5 Khả năng leo dốc có tải/không tải 12/15 % 12/15 % 16/20 % 16/20 %
4.6 Phanh/Phanh tay Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí Cơ khí+Thủy lực/ Cơ khí
5 Động cơ điện
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng 12/10 kW 12/10 kW 16.6/24 kW 16.6/24 kW
5.2 Kích thước Ắc quy max 891x550x680 mm 891x550x680 mm 891x550x680 mm 891x550x680 mm
5.3 Dung lượng ắc quy 80V270Ah 80V270Ah 80V540Ah 80V540Ah
5.4 Khối lượng ắc quy 290 kg 290 kg 290 kg 290 kg
5.5 Độ ồn 70 dB 70 dB 70 dB 70 dB

3. Video sản phẩm:
 
 
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: FB15/20/30/35T
-Loại: Ngồi lái nâng cao
- Tải trọng: 1.5T/2T/3T/3.5T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 6000mm
- Ắc quy: 48V/400Ah/500Ah
- Điều khiển Zapi AC
- Động cơ lái AC, nâng AC