Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
hotline

Hotline 24/7

090 662 3335

0
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Xe nâng điện FB10-30E

Liên hệ
Model: FB10/12/15/20/30E
-Loại:4 bánh chạy điện
- Tải trọng: 1T/1.5T/3T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 5000mm
Thêm vào giỏ
Gọi ngay để được tư vấnHotline tư vấn0931 123 638
 1.Ưu điểm
-Đảm bảo nhu cầu cần thiết của khách hàng với mức giá tiết kiệm
-Khung nâng được thiết kế cho tầm quan sát rộng
-Khung nâng chắc chắn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả

2. Thông số kỹ thuật
 
TT Thông số kỹ thuật FB10E FB12E FB15E FB20E FB30E
1 Thông số chính  
1.1 Loại Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện Ngồi lái /Chạy điện
1.2 Tải trọng nâng lớn nhất 1000 kg 1200 kg 1500 kg 2000 kg 3000 kg
1.3 Tâm tải 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm 500 mm
2 Bánh xe  
2.1 Loại Lốp đặc Lốp đặc Lốp đặc Lốp đặc Lốp đặc
2.2 Kích thước bánh xe trước 15X4 ½-8 15X4 ½-8 18x7-10 18x7-10 28x9-15
2.3 Kích thước bánh xe sau 15X4 ½-8 15X4 ½-8 16x6-8 16x6-8 18x7-8
2.4 Số lượng bánh dẫn động/xoay 2/2 2/2 2/2 2/2 2/2
2.5 Vết bánh xe trước/sau 910/865 mm 910/865 mm 920/898 mm 920/898 mm 1002/994 mm
3 Kích thước  
3.1 Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau 5/10 độ 5/10 độ 5/10 độ 5/10 độ 5/10 độ
3.2 Chiều cao khung khi thu lại 2017 mm 2027 mm 2030 mm 2030 mm 2057 mm
3.4 Chiều cao nâng 3000 mm 3000 mm 3000 mm 3000 mm 3000 mm
3.5 Chiều cao khung khi mở hoàn toàn 3957 mm 3957 mm 4055 mm 4055 mm 4200 mm
3.6 Chiều cao phần bảo vệ trên đầu 1847 mm 1847 mm 2110 mm 2110 mm 2200 mm
3.7 Chiều dài tổng thể (không tính càng) 1722 mm 1722 mm 2063 mm 2063 mm 2547 mm
3.8 Chiều rộng tổng thể 1020 mm 1020 mm 1096 mm 1096 mm 1225 mm
3.9 Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) 30x100x920 mm 30x100x920 mm 35x100x920 mm 35x100x920 mm 45x122x1070 mm
3.10 Bán kính quay nhỏ nhất 1800 mm 1800 mm 2070 mm 2070 mm 2180 mm
3.11 Khoảng thoáng gầm 100 mm 100 mm 110 mm 110 mm 145 mm
4 Tốc độ  
4.1 Tốc độ di chuyển có tải/không tải 11/13 km/giờ 11/12 km/giờ 12/13 km/giờ 12/13 km/giờ 12/13 km/giờ
4.2 Tốc độ nâng có tải/ không tải 260/350 mm/s 230/350 mm/s 300/450 mm/s 300/450 mm/s 300/450 mm/s
4.3 Tốc độ hạ 550 mm/s 550 mm/s 450 mm/s 450 mm/s 450 mm/s
4.4 Khả năng leo dốc có tải/ không tải 15/20 % 15/17 % 15/20 % 15/20 % 15/20 %
5 Động cơ điện  
5.1 Mô tơ lái/ Mô tơ nâng 5.5/5 kW 5.5/5 kW 6.5/6 kW 7.5/10.6 kW 11/12 kW
5.2 Dung lượng ắc quy 48V-120Ah 48V-120Ah 48V-240/300Ah 48V-300/420/500 Ah 80V-500Ah
5.3 Khối lượng ắc quy 138 kg 138 kg 400 kg 430 kg 1350 kg
5.4 Khối lượng xe (với ắc quy) 1570 kg 1820 kg 2430 kg 2710 kg 4630 kg
  • Doanh nghiệp:
    Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
  • Địa chỉ:
    Ngõ 278, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội,
  • Điện thoại:
    0942 123 335 - 0966 123 335
  • Gmail:
    Ceo.mtetco@gmail.com
Model: FB10/12/15/20/30E
-Loại:4 bánh chạy điện
- Tải trọng: 1T/1.5T/3T
- Cao nâng: 3000mm
- Cao nâng Max: 5000mm