Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | FB10E | FB12E | FB15E | FB20E | FB30E |
1 | Thông số chính | |||||
1.1 | Loại | Ngồi lái /Chạy điện | Ngồi lái /Chạy điện | Ngồi lái /Chạy điện | Ngồi lái /Chạy điện | Ngồi lái /Chạy điện |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1000 kg | 1200 kg | 1500 kg | 2000 kg | 3000 kg |
1.3 | Tâm tải | 500 mm | 500 mm | 500 mm | 500 mm | 500 mm |
2 | Bánh xe | |||||
2.1 | Loại | Lốp đặc | Lốp đặc | Lốp đặc | Lốp đặc | Lốp đặc |
2.2 | Kích thước bánh xe trước | 15X4 ½-8 | 15X4 ½-8 | 18x7-10 | 18x7-10 | 28x9-15 |
2.3 | Kích thước bánh xe sau | 15X4 ½-8 | 15X4 ½-8 | 16x6-8 | 16x6-8 | 18x7-8 |
2.4 | Số lượng bánh dẫn động/xoay | 2/2 | 2/2 | 2/2 | 2/2 | 2/2 |
2.5 | Vết bánh xe trước/sau | 910/865 mm | 910/865 mm | 920/898 mm | 920/898 mm | 1002/994 mm |
3 | Kích thước | |||||
3.1 | Độ nghiêng khung/càng phía trước/sau | 5/10 độ | 5/10 độ | 5/10 độ | 5/10 độ | 5/10 độ |
3.2 | Chiều cao khung khi thu lại | 2017 mm | 2027 mm | 2030 mm | 2030 mm | 2057 mm |
3.4 | Chiều cao nâng | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm |
3.5 | Chiều cao khung khi mở hoàn toàn | 3957 mm | 3957 mm | 4055 mm | 4055 mm | 4200 mm |
3.6 | Chiều cao phần bảo vệ trên đầu | 1847 mm | 1847 mm | 2110 mm | 2110 mm | 2200 mm |
3.7 | Chiều dài tổng thể (không tính càng) | 1722 mm | 1722 mm | 2063 mm | 2063 mm | 2547 mm |
3.8 | Chiều rộng tổng thể | 1020 mm | 1020 mm | 1096 mm | 1096 mm | 1225 mm |
3.9 | Kích thước càng (Dày x Rộng x Dài) | 30x100x920 mm | 30x100x920 mm | 35x100x920 mm | 35x100x920 mm | 45x122x1070 mm |
3.10 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1800 mm | 1800 mm | 2070 mm | 2070 mm | 2180 mm |
3.11 | Khoảng thoáng gầm | 100 mm | 100 mm | 110 mm | 110 mm | 145 mm |
4 | Tốc độ | |||||
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 11/13 km/giờ | 11/12 km/giờ | 12/13 km/giờ | 12/13 km/giờ | 12/13 km/giờ |
4.2 | Tốc độ nâng có tải/ không tải | 260/350 mm/s | 230/350 mm/s | 300/450 mm/s | 300/450 mm/s | 300/450 mm/s |
4.3 | Tốc độ hạ | 550 mm/s | 550 mm/s | 450 mm/s | 450 mm/s | 450 mm/s |
4.4 | Khả năng leo dốc có tải/ không tải | 15/20 % | 15/17 % | 15/20 % | 15/20 % | 15/20 % |
5 | Động cơ điện | |||||
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng | 5.5/5 kW | 5.5/5 kW | 6.5/6 kW | 7.5/10.6 kW | 11/12 kW |
5.2 | Dung lượng ắc quy | 48V-120Ah | 48V-120Ah | 48V-240/300Ah | 48V-300/420/500 Ah | 80V-500Ah |
5.3 | Khối lượng ắc quy | 138 kg | 138 kg | 400 kg | 430 kg | 1350 kg |
5.4 | Khối lượng xe (với ắc quy) | 1570 kg | 1820 kg | 2430 kg | 2710 kg | 4630 kg |