Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
| TT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | FAWP7.5-2000 | FAWP9-2000 |
| 1 | Chiều cao sàn làm việc lớn nhất | mm | 7500 | 9000 |
| 2 | Chiều cao thiết bị lớn nhất | mm | 9000 | 10500 |
| 3 | Chiều cao sàn nhỏ nhất | Mm | 680 | 680 |
| 3 | Khoảng thoáng gầm | mm | 20 | 20 |
| 4 | Khả năng nâng | Kg | 200 | 150 |
| 5 | Kích thước sàn | mm | 1000x700x1100 | 1000x700x1100 |
| 6 | Tốc độ di chuyển lớn nhất ( khi sàn lv hạ) | Km/h | 3-4 | 3-4 |
| 7 | Tốc độ di chuyển lớn nhất ( khi sàn lv trên cao) | Km/h | 0.6-1 | 0.6-1 |
| 8 | Khả năng leo dốc | % | 20 | 20 |
| 9 | Kích thước bánh dẫn động | mm | Ø305x100 | Ø305x100 |
| 10 | Mô tơ dẫn động | V/kW | 2x24/0.5 | 2x24/0.5 |
| 11 | Mô tơ nâng | V/kW | 24/2.2 | 24/2.2 |
| 12 | Dung lượng pin | V/Ah | 2x12/150 | 2x12/150 |
| 13 | Sạc | V/A | 24/15 | 24/15 |
| 14 | Kích thước (DxRxC) | mm | 1700x1000x2000 | 1700x1000x2100 |
| 15 | Khối lượng | Kg | 1100 | 1250 |