Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Kỹ Thuật Và Công Nghệ Minh Thành
TT | Thông số kỹ thuật | ELEP-15 |
1 | Thông số chính | |
1.1 | Loại | Dắt bộ |
1.2 | Tải trọng nâng lớn nhất | 1500 kg |
1.3 | Tâm tải | 600 mm |
1.4 | Khoảng cách giữa 2 tâm bánh xe | 1166 mm |
2 | Bánh xe | |
2.1 | Loại | Polyurethane |
2.2 | Kích thước bánh lái | Ø145 x 54 mm |
2.3 | Kích thước bánh cân bằng | Ø80 x 30 mm |
2.4 | Kích thước bánh chịu tải | Ø84 x 70 mm |
2.4 | Số bánh lái/cân bằng/chịu tải | 1/2/4 |
2.5 | Khoảng cách 2 bên bánh xe | 400/535 mm |
3 | Kích thước | |
3.1 | Chiều dài tổng thể | 1450/1700 mm |
3.2 | Bề rộng tổng thể | 560 mm |
3.3 | Chiều cao tổng thể có/không có tay cầm | 1160/700 mm |
3.4 | Kích thước càng (Chiều dày/Chiều rộng) | 73/160 mm |
3.5 | Chiều dài càng | 900/1150/1200 mm |
3.6 | Bề rộng càng | 560/685 mm |
3.7 | Chiều cao nâng thấp nhất | 85 mm |
3.8 | Chiều cao nâng cao nhất | 205 mm |
3.9 | Chiều rộng lối đi cho pallet 1000x1200 mm | 1830 mm |
3.10 | Chiều rộng lối đi cho pallet 800x1200 mm | 1800 mm |
3.11 | Bán kính quay nhỏ nhất | 1200/1450/1500 mm |
4 | Tốc độ | |
4.1 | Tốc độ di chuyển có tải/không tải | 4.5-5 km/giờ |
4.2 | Tốc độ nâng có tải/không tải | 25/40 mm/s |
4.3 | Tốc độ hạ có tải/không tải | 80/55 mm/s |
4.2 | Khả năng leo dốc có tải/không tải | 5/7% |
5 | Mô tơ và nguồn | |
5.1 | Mô tơ lái/ Mô tơ nâng | AC0.6/AC0.8 kW |
5.2 | Ắc quy | 72V/8 Ah |
5.3 | Phanh | Điện từ/Tái tạo |
5.4 | Điều khiển | HELI |
6 | Khối lượng | |
6.1 | Khối lượng ắc quy | 5.2 kg |
6.2 | Khối lượng xe+ắc quy | 118 kg |